Mã sản phẩm: AR-55P4, AR-55P4N
Mô tả: Màn hình ghép chuyên dụng 55 inch
Bảo hành: 24 tháng
Một doanh nghiệp muốn quảng bá thương hiệu thông qua quảng cáo mà phải gây sự chú ý đến với khách hàng để có một ấn tượng mạnh mẽ, qua những lần khảo sát thì hãng Arirang đã ra đời sản phẩm màn hình ghép AR-55P4 với kích thước 55 inch mà có khả năng ghép nhiều màn hình lại với nhau tạo ra một không gian quảng bá vô cùng rộng lớn.
Tính năng nổi bật của Videowall Arirang AR-55P4
Màn hình IPS
Với màn hình IPS hiển thị rõ nét, ổn định hơn thiết kế đường viền siêu mỏng nhằm để xóa bỏ sự ngăn cản của thị giác gây ra bởi đường viền vật lý.
Khử nhiễu 3-D
Bộ lọc 3D và công nghệ giảm nhiễu 3D giúp màn hình hiển thị rõ nét và ổn định hơn cũng như hiệu ứng màu sắc sẽ tốt hơn, đảm bảo hình ảnh chuyển động chính xác mà không làm mờ khi chuyển động.
Góc nhìn siêu rộng
Với góc nhìn ngang 178, dọc 178 độ thì tất cả các màu sắc, độ tương phản sẽ được đồng bộ dù xem ở bất kỳ góc độ nào.
Chất lượng hình ảnh HD
Màn hình 1920 x 1080 có độ phân giải và độ nét cao ngay cả trong điều kiện ánh sáng mặt trời vẫn hiển thị rõ ràng. Hỗ trợ LVDS kép 8/10bit giúp cho việc truyền tải tốc độ cao và chính xác chuẩn HD.
Hiệu suất màu đến 10-bit cho góc nhìn cực lớn cũng như giải pháp màu thích hợp giúp người xem sẽ trải nghiệm và cảm nhận các hình ảnh chính xác và đồng nhất.
Không gian hiển thị
Với không gian trưng bày rộng lớn có được kích thước màn ảnh rộng 2x2, 3x3, 4x4…Đặc biệt màn hình ghép 2x2 là màn hình được thiết kế với một tấm gắn chặt mỏng hơn và dễ dàng lắp tường hoặc treo cao.
Màn hình LCD
Màn hình được thiết kế theo 1 khối tích hợp, chắc chắn sử dụng màn hình LCD chuyên dụng của LG dành riêng cho ngành công nghiệp với tuổi thọ cao, hỗ trợ hoạt động 24/7.
Thông số kỹ thuật
|
AR – 55P4 |
AR – 55P4N |
Kích thước màn hình |
55’’ |
55’’ |
Độ phân giải |
1920 x 1080 |
1920 x 1080 |
Phối cảnh (H/V) |
178/178 |
178/178 |
Màu hiển thị |
10 bits – 1.06 bilion colors |
10 bits – 1.06 bilion colors |
Độ tương phản |
1400:1 |
1400:1 |
Kích thước pixel (HxV) |
0.63mm x 0.63mm |
0.63mm x 0.63mm |
Tốc độ đáp ứng |
8ms |
8ms |
Tần suất tối đa |
148.5 MHz |
148.5 MHz |
Độ sáng |
500 cd/m2 |
500 cd/m2 |
Khoảng cách pixel |
3.5 mm |
1.8mm |
Chiều rộng cạnh |
0.63mm |
0.63mm |
Cổng kết nối |
HDMI |
HDMI |
Size |
1213.5 x 684.3 x 88mm |
1213.5 x 684.3 x 88mm |
Điện năng tiêu thụ |
Max: 250W, Typ: 180W |
Max: 250W, Typ: 180W |
Điện AC |
100V ~ 240 V/AC, 50/60 Hz |
100V~ 240 V/AC, 50/60 Hz |
Trọng lượng |
29kg |
29kg |