Mã sản phẩm: SANTAK TRUE ONLINE 6KVA RACKMOUNT - MODEL C6KR
Mô tả: UPS Santak C6KR tiêu chuẩn gồm 02 mô đun, một mô đun chứa bộ xử lý và một mô đun chứa ắc qui.
Xuất xứ: Canada
Bảo hành: 12 tháng
UPS Santak C6KR có dạng Rackmount 19", phù hợp với tủ Rack, được bố trí chung với các Server trong tủ, tạo nên hệ thống hoàn chỉnh đảm bảo kỹ thuật và mỹ thuật của hệ thống
UPS Santak C6KR tiêu chuẩn gồm 02 mô đun, một mô đun chứa bộ xử lý và một mô đun chứa ắc qui.
Với nhu cầu lưu điện dài hơn qui khách có thể mua bổ xung 01 hoặc tối đa 2 mô đun ắc qui gắn thêm vào hệ thống để tăng thời gian lưu điện.
NGUỒN VÀO | |
---|---|
Điện áp danh định | 220 VAC |
Ngưỡng điện áp | 176 ~ 276 VAC |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 50 Hz (46 ~ 54 Hz) |
Hệ số công suất | ≥ 0,98 |
Tương thích máy phát điện | Có |
NGUỒN RA | |
Công suất | 6 KVA / 4,2 KW |
Điện áp | 220 VAC ± 1% |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. |
Tần số | 50 Hz ± 0,05Hz |
Hiệu suất | 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui) |
Khả năng chịu quá tải | ≥ 105% trong 10 phút |
Cấp điện ngõ ra | 4 ổ cắm IEC320-10A và hộp đấu dây |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp |
Công tắc bảo dưỡng | Không |
ẮC QUI | |
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện | 7 phút với 100% tải, 20 phút với 50% tải |
Thời gian nạp điện cho ắc qui | 8 giờ nạp được 90% dung lượng bình |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp | RS232, khe thông minh |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower/ Webpower |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
Chức năng kết nối song song N+X | Không |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40oc |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
Hệ thống làm mát | Quạt đối lưu không khí |
TIÊU CHUẨN | |
Độ ồn khi máy hoạt động | 55 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | |
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | |
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | |
Chuẩn an toàn nhiễu điện từ EMI | IEC62040-2, với dòng điện vào ≥ 25A |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước bộ xử lý (R x D x C) (mm) | 482,6 x 600 x 130 (3U) dạng rackmount 19 inches |
Trọng lượng tịnh (kg) | 18,3 |
Kích thước bộ ắc qui (R x D x C) (mm) | 482,6 x 600 x 130 (3U) dạng rackmount 19 inches |
Trọng lượng tịnh (kg) | 58,2 |